Bước tới nội dung

métayage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.tɛ.jaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métayage
/me.tɛ.jaʒ/
métayage
/me.tɛ.jaʒ/

métayage /me.tɛ.jaʒ/

  1. Sự phát canh thu tô.
  2. Sự làm rẽ.

Tham khảo

[sửa]