Bước tới nội dung

méthodiquement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.tɔ.dik.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

méthodiquement /me.tɔ.dik.mɑ̃/

  1. phương pháp.
    Travailler méthodiquement — làm việc có phương pháp

Tham khảo

[sửa]