Bước tới nội dung

méticuleux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.ti.ky.lø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực méticuleux
/me.ti.ky.lø/
méticuleux
/me.ti.ky.lø/
Giống cái méticuleuse
/me.ti.ky.løz/
méticuleuses
/me.ti.ky.løz/

méticuleux /me.ti.ky.lø/

  1. Tỉ mỉ.
    Travail méticuleux — công việc tỉ mỉ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]