méticuleux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.ti.ky.lø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | méticuleux /me.ti.ky.lø/ |
méticuleux /me.ti.ky.lø/ |
Giống cái | méticuleuse /me.ti.ky.løz/ |
méticuleuses /me.ti.ky.løz/ |
méticuleux /me.ti.ky.lø/
- Tỉ mỉ.
- Travail méticuleux — công việc tỉ mỉ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "méticuleux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)