Bước tới nội dung

métier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
métier

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métier
/me.tje/
métiers
/me.tje/

métier /me.tje/

  1. Nghề, nghề nghiệp.
    Le métier de forgeron — nghề thợ rèn
  2. Tay nghề.
  3. Máy dệt.
    Métier Jacquard — máy dệt kiểu Giắc-ca
    avoir le cœur au métier — tận tình làm việc
    être du métier — trong nghề, thạo công việc
    faire métier de — làm nghề
    gâcher le métier — xem gâcher
    mettre une chose sur le métier — tiến hành việc gì
    savoir son métier — biết việc

Tham khảo

[sửa]