Bước tới nội dung

métropolitain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực métropolitain
/met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/
métropolitains
/met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/
Giống cái métropolitaine
/met.ʁɔ.pɔ.li.tɛn/
métropolitaines
/met.ʁɔ.pɔ.li.tɛn/

métropolitain /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/

  1. Chemin de fer métropolitain — đường xe điện ngầm.
    Eglise métropolitaine — nhà thờ có tổng giám mục
    Territoire métropolitain — lãnh thổ chính quốc

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
métropolitain
/met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/
métropolitains
/met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/

métropolitain /met.ʁɔ.pɔ.li.tɛ̃/

  1. Xe điện ngầm.
  2. Tổng giám mục.

Tham khảo

[sửa]