Bước tới nội dung

môme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
môme
/mɔm/
mômes
/mɔm/

môme /mɔm/

  1. (Thông tục) Chú bé.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
môme
/mɔm/
mômes
/mɔm/

môme gc /mɔm/

  1. (Thông tục) Cô bé; thiếu nữ; thiếu phụ.

Tham khảo

[sửa]