Bước tới nội dung

cô bé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˧ ɓɛ˧˥ko˧˥ ɓɛ̰˩˧ko˧˧ ɓɛ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˧˥ ɓɛ˩˩ko˧˥˧ ɓɛ̰˩˧

Danh từ

[sửa]

cô bé

  1. Xem bé gái
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)