mødrekupé
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mødrekupé | mødrekupéen |
Số nhiều | mødrekupéer | mødrekupéene |
mødrekupé gđ
- Toa trên xe lửa dành riêng cho phụ nữ có con sơ sinh.
- Hun bestilte plass for seg og spedbarnet i mødrekupe.
Tham khảo
[sửa]- "mødrekupé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)