Bước tới nội dung

macreuse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

macreuse

Danh từ

Số ít Số nhiều
macreuses
/ma.kʁøz/
macreuses
/ma.kʁøz/

macreuse gc

  1. (Động vật học) Vịt trời bắc cực.
  2. Thịt vai (bò).

Tham khảo