Bước tới nội dung

macroevolution

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.və.ˈluː.ʃən/

Danh từ

[sửa]

macroevolution /ˈmæ.kroʊ.ˌɛ.və.ˈluː.ʃən/

  1. (Sinh vật học) Đại tiến hoá.

Tham khảo

[sửa]