Bước tới nội dung

macronucleus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.kroʊ.ˈnuː.kli.əs/

Danh từ

[sửa]

macronucleus (số nhiều macronuclei) /ˌmæ.kroʊ.ˈnuː.kli.əs/

  1. (Sinh vật học) Nhân lớn.

Tham khảo

[sửa]