Bước tới nội dung

maculer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ky.le/

Ngoại động từ

[sửa]

maculer ngoại động từ /ma.ky.le/

  1. Vấy bẩn, giây bẩn.
    Maculer de boue ses vêtements — vấy bùn vào quần áo
    Feuille maculée — (ngành in) tờ in giây bẩn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]