Bước tới nội dung

maddeningly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.dᵊ.niɳ.li/

Phó từ

[sửa]

maddeningly /ˈmæ.dᵊ.niɳ.li/

  1. Một cách đáng bực mình, đến phát bực.
    maddeningly stupid — ngu đến phát bực

Tham khảo

[sửa]