Bước tới nội dung

mafflu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mafflu
/ma.fly/
mafflus
/ma.fly/
Giống cái mafflue
/ma.fly/
mafflus
/ma.fly/

mafflu /ma.fly/

  1. (Thân mật) (có) bánh đúc.

Tham khảo

[sửa]