magicien
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ʒi.sjɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | magicienne /ma.ʒi.sjɛn/ |
magiciens /ma.ʒi.sjɛ̃/ |
Số nhiều | magicienne /ma.ʒi.sjɛn/ |
magiciens /ma.ʒi.sjɛ̃/ |
magicien /ma.ʒi.sjɛ̃/
- Thuật sĩ.
- Enchantement d’un magicien — sự hóa phép của thuật sĩ
- Ce musicien est un vrai magicien — (nghĩa bóng) nhạc sĩ này quả là một thuật sĩ
Tham khảo[sửa]
- "magicien". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)