magnésium
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Pháp (Ba Lê) | [ma.ɲe.zjɔm] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
magnésium /ma.ɲe.zjɔm/ |
magnésium /ma.ɲe.zjɔm/ |
magnésium gđ /ma.ɲe.zjɔm/
- (Hóa học) Mage.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)