Bước tới nội dung

mage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

mage (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈmeɪdʒ/

  1. Đạo , pháp sư, thầy phù thuỷ.
  2. Nhà bác học, nhà thông thái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mage
/maʒ/
mages
/maʒ/

mage /maʒ/

  1. Thầy pháp.
  2. (Sử học) Đạp (Ba Tư).

Tham khảo

[sửa]