mage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmeɪdʒ/
Danh từ[sửa]
mage (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈmeɪdʒ/
- Đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ.
- Nhà bác học, nhà thông thái.
Tham khảo[sửa]
- "mage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /maʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mage /maʒ/ |
mages /maʒ/ |
mage gđ /maʒ/
Tham khảo[sửa]
- "mage". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)