Bước tới nội dung

magnétophone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ɲe.tɔ.fɔn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
magnétophone
/ma.ɲe.tɔ.fɔn/
magnétophones
/ma.ɲe.tɔ.fɔn/

magnétophone /ma.ɲe.tɔ.fɔn/

  1. Máy ghi âm.

Tham khảo

[sửa]