magnanimous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mæɡ.ˈnæ.nə.məs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

magnanimous /mæɡ.ˈnæ.nə.məs/

  1. Hào hiệp, cao thượng.

Tham khảo[sửa]