magnolia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

magnolia

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mæɡ.ˈnoʊl.jə/

Danh từ[sửa]

magnolia /mæɡ.ˈnoʊl.jə/

  1. (Thực vật học) Cây mộc lan.

Tham khảo[sửa]