mahratte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

mahratte

  1. (Thuộc) Dân tộc Ma-ha-rát (ấn Độ).

Danh từ[sửa]

mahratte

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Ma-ha-rát.

Tham khảo[sửa]