Bước tới nội dung

maidhood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪd.ˌhʊd/

Danh từ

[sửa]

maidhood /ˈmeɪd.ˌhʊd/

  1. Như maidenhood.

Tham khảo

[sửa]