Bước tới nội dung

mail-bag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪɫ.ˈbæɡ/

Danh từ

[sửa]

mail-bag /ˈmeɪɫ.ˈbæɡ/

  1. Như post-bag.

Tham khảo

[sửa]