mail-train
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmeɪɫ.ˈtreɪn/
Danh từ
[sửa]mail-train /ˈmeɪɫ.ˈtreɪn/
- Xe thư (xe lửa).
Tham khảo
[sửa]- "mail-train", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mail-train /ˈmeɪɫ.ˈtreɪn/