maillechort
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maj.ʃɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maillechort /maj.ʃɔʁ/ |
maillechort /maj.ʃɔʁ/ |
maillechort gđ /maj.ʃɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "maillechort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)