Bước tới nội dung

maillechort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maj.ʃɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maillechort
/maj.ʃɔʁ/
maillechort
/maj.ʃɔʁ/

maillechort /maj.ʃɔʁ/

  1. May so (hợp kim).

Tham khảo

[sửa]