Bước tới nội dung

mailleton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mailleton

  1. (Nông nghiệp) Dây buộc nho.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chồi trong năm; cành giâm trong năm.

Tham khảo

[sửa]