Bước tới nội dung

maintainable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /meɪn.ˈteɪ.nə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

maintainable /meɪn.ˈteɪ.nə.bᵊl/

  1. Có thể giữ được, có thể duy trì được.

Tham khảo

[sửa]