Bước tới nội dung

major-general

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmeɪ.dʒɜː.ˈdʒɛn.rəl/

Danh từ

[sửa]

major-general /ˈmeɪ.dʒɜː.ˈdʒɛn.rəl/

  1. (Quân sự) Trung tướng.

Tham khảo

[sửa]