major-generalship
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmeɪ.dʒɜː.ˈdʒɛn.rəl.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]major-generalship /ˈmeɪ.dʒɜː.ˈdʒɛn.rəl.ˌʃɪp/
- (Quân sự) Chức trung tướng, hàm trung tướng.
Tham khảo
[sửa]- "major-generalship", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)