maladie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.la.di/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
maladie /ma.la.di/ |
maladies /ma.la.di/ |
maladie gc /ma.la.di/
- Bệnh.
- Contracter une maladie — mắc bệnh
- Maladie de la vigne — bệnh cây nho
- Maladie de tout diriger — (nghĩa bóng) bệnh thích điều khiển mọi sự
- faire une maladie — (thân mật) rất phật ý
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "maladie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)