Bước tới nội dung

maladie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.la.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maladie
/ma.la.di/
maladies
/ma.la.di/

maladie gc /ma.la.di/

  1. Bệnh.
    Contracter une maladie — mắc bệnh
    Maladie de la vigne — bệnh cây nho
    Maladie de tout diriger — (nghĩa bóng) bệnh thích điều khiển mọi sự
    faire une maladie — (thân mật) rất phật ý

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]