santé
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɑ̃.te/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| santé /sɑ̃.te/ |
santés /sɑ̃.te/ |
santé gc /sɑ̃.te/
- Sức khỏe.
- Recouvrer la santé — lấy lại sức khỏe
- Santé faible — sức khỏe yếu
- Tình trạng vệ sinh.
- Santé d’une ville — tình trạng vệ sinh của một thành phố
- Sự lành mạnh.
- La santé de l’esprit — sự lành mạnh về tinh thần
- à la santé de — xin chúc sức khỏe (của người nào)
- avoir une santé — (thông tục) liều lĩnh; bừa bãi
- Vous en avez, une santé! — anh thực là liều lĩnh
- crever de santé — (thân mật) khỏe như vâm
- maison de santé — xem maison
- ministère de la santé — bộ y tế
- officier de santé — xem officier
- service de santé — quân y+ y tế hải cảng
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “santé”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)