santé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɑ̃.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
santé /sɑ̃.te/ |
santés /sɑ̃.te/ |
santé gc /sɑ̃.te/
- Sức khỏe.
- Recouvrer la santé — lấy lại sức khỏe
- Santé faible — sức khỏe yếu
- Tình trạng vệ sinh.
- Santé d’une ville — tình trạng vệ sinh của một thành phố
- Sự lành mạnh.
- La santé de l’esprit — sự lành mạnh về tinh thần
- à la santé de — xin chúc sức khỏe (của người nào)
- avoir une santé — (thông tục) liều lĩnh; bừa bãi
- Vous en avez, une santé! — anh thực là liều lĩnh
- crever de santé — (thân mật) khỏe như vâm
- maison de santé — xem maison
- ministère de la santé — bộ y tế
- officier de santé — xem officier
- service de santé — quân y+ y tế hải cảng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "santé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)