malcommode
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.kɔ.mɔd/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malcommode /mal.kɔ.mɔd/ |
malcommodes /mal.kɔ.mɔd/ |
Giống cái | malcommode /mal.kɔ.mɔd/ |
malcommodes /mal.kɔ.mɔd/ |
malcommode /mal.kɔ.mɔd/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "malcommode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)