Bước tới nội dung

malcommode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mal.kɔ.mɔd/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malcommode
/mal.kɔ.mɔd/
malcommodes
/mal.kɔ.mɔd/
Giống cái malcommode
/mal.kɔ.mɔd/
malcommodes
/mal.kɔ.mɔd/

malcommode /mal.kɔ.mɔd/

  1. Bất tiện.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]