malefactor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.lə.ˌfæk.tɜː/
Danh từ
[sửa]malefactor /ˈmæ.lə.ˌfæk.tɜː/
- người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà.
Tham khảo
[sửa]- "malefactor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)