malfaisant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.fǝ.zɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malfaisant /mal.fǝ.zɑ̃/ |
malfaisants /mal.fǝ.zɑ̃/ |
Giống cái | malfaisante /mal.fǝ.zɑ̃t/ |
malfaisantes /mal.fǝ.zɑ̃t/ |
malfaisant /mal.fǝ.zɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "malfaisant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)