Bước tới nội dung

malfaisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mal.fǝ.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malfaisant
/mal.fǝ.zɑ̃/
malfaisants
/mal.fǝ.zɑ̃/
Giống cái malfaisante
/mal.fǝ.zɑ̃t/
malfaisantes
/mal.fǝ.zɑ̃t/

malfaisant /mal.fǝ.zɑ̃/

  1. Hung ác, bất lương.
    Génie malfaisant — hung thần
  2. hại.
    Animaux malfaisants — động vật có hại

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]