malison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.lə.sən/

Danh từ[sửa]

malison /ˈmæ.lə.sən/

  1. Lời nguyền rủa; lời phỉ báng.

Tham khảo[sửa]