Bước tới nội dung

malodorant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

malodorant

  1. Hôi thối.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malodorant
/ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/
malodorants
/ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/
Giống cái malodorante
/ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃t/
malodorantes
/ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃t/

malodorant /ma.lɔ.dɔ.ʁɑ̃/

  1. Hôi, thối.

Tham khảo

[sửa]