Bước tới nội dung

maltase

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɔl.ˌteɪs/

Danh từ

[sửa]

maltase /ˈmɔl.ˌteɪs/

  1. (Hoá học) (sinh vật học) Mantaza.

Tham khảo

[sửa]