Bước tới nội dung

malthusianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mæl.ˈθuː.ʒə.ˌnɪ.zᵊm/

Danh từ

[sửa]

malthusianism /mæl.ˈθuː.ʒə.ˌnɪ.zᵊm/

  1. Thuyết Man-tuýt.

Tham khảo

[sửa]