Bước tới nội dung

malvenu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mal.vǝ.ny/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malvenu
/mal.vǝ.ny/
malvenus
/mal.vǝ.ny/
Giống cái malvenue
/mal.vǝ.ny/
malvenues
/mal.vǝ.ny/

malvenu /mal.vǝ.ny/

  1. (Luật học, pháp lý) Thiếu tư cách.
    Héritier malvenu à se plaindre — thừa kế thiếu tư cách để kiện

Tham khảo

[sửa]