mammaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.mɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mammaire /ma.mɛʁ/ |
mammaires /ma.mɛʁ/ |
Giống cái | mammaire /ma.mɛʁ/ |
mammaires /ma.mɛʁ/ |
mammaire /ma.mɛʁ/
- Xem mamelle
- Glande mammaire — tuyến vú
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mammaire /ma.mɛʁ/ |
mammaires /ma.mɛʁ/ |
mammaire gc /ma.mɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "mammaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)