Bước tới nội dung

man-at-arms

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæn.ət.ˈɑːrmz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

man-at-arms /ˌmæn.ət.ˈɑːrmz/

  1. Binh sĩ.
  2. (Sử học) Kỵ binh (thời Trung cổ).

Tham khảo

[sửa]