man-at-arms
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmæn.ət.ˈɑːrmz/
Hoa Kỳ | [ˌmæn.ət.ˈɑːrmz] |
Danh từ
[sửa]man-at-arms /ˌmæn.ət.ˈɑːrmz/
Tham khảo
[sửa]- "man-at-arms", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˌmæn.ət.ˈɑːrmz] |
man-at-arms /ˌmæn.ət.ˈɑːrmz/