Bước tới nội dung

mandant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mandants
/mɑ̃.dɑ̃/
mandants
/mɑ̃.dɑ̃/
Số nhiều mandants
/mɑ̃.dɑ̃/
mandants
/mɑ̃.dɑ̃/

mandant

  1. Người ủy nhiệm.

Tham khảo

[sửa]