Bước tới nội dung

mandatorily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæn.də.ˌtɔr.i.li/

Phó từ

[sửa]

mandatorily /ˈmæn.də.ˌtɔr.i.li/

  1. Xem mandatory

Tham khảo

[sửa]