Bước tới nội dung

mandchou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃d.ʃu/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mandchou
/mɑ̃d.ʃu/
mandchous
/mɑ̃d.ʃu/
Giống cái mandchoue
/mɑ̃d.ʃu/
mandchous
/mɑ̃d.ʃu/

mandchou /mɑ̃d.ʃu/

  1. (Thuộc) Mãn Châu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mandchou
/mɑ̃d.ʃu/
mandchous
/mɑ̃d.ʃu/

mandchou /mɑ̃d.ʃu/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Mãn Châu.

Tham khảo

[sửa]