Bước tới nội dung

manducation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
manducation
/mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/
manducation
/mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/

manducation gc /mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Sự ăn.

Tham khảo

[sửa]