manducation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manducation /mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/ |
manducation /mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/ |
manducation gc /mɑ̃.dy.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "manducation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)