Bước tới nội dung

maniéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.nje.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maniéré
/ma.nje.ʁe/
maniérés
/ma.nje.ʁe/
Giống cái maniérée
/ma.nje.ʁe/
maniérées
/ma.nje.ʁe/

maniéré /ma.nje.ʁe/

  1. Kiểu cách.
    Femme maniérée — phụ nữ kiểu cách
    Style maniéré — văn kiểu cách

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]