maniéré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.nje.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maniéré /ma.nje.ʁe/ |
maniérés /ma.nje.ʁe/ |
Giống cái | maniérée /ma.nje.ʁe/ |
maniérées /ma.nje.ʁe/ |
maniéré /ma.nje.ʁe/
- Kiểu cách.
- Femme maniérée — phụ nữ kiểu cách
- Style maniéré — văn kiểu cách
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "maniéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)