naturel
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | naturel /na.ty.ʁɛl/ |
naturels /na.ty.ʁɛl/ |
Giống cái | naturelle /na.ty.ʁɛl/ |
naturelles /na.ty.ʁɛl/ |
naturel
- Tự nhiên.
- Couleur naturelle — màu tự nhiên
- Bẩm sinh.
- Bonté naturelle — tính tốt bẩm sinh
- Đương nhiên, tất nhiên.
- échec naturel — sự thất bại đương nhiên
- besoins naturels — sự ỉa đái
- enfant naturel — con (đẻ) hoang
- histoire naturelle — xem histoire
- mort naturelle — chết bệnh; chết già
- parties naturelles — bộ phận sinh dục
- sciences naturelles — tự nhiên học
Trái nghĩa[sửa]
- Artificiel, culturel, surnaturel
- factice, falsifié
- idéal, anormal, arbitraire
- Acquis
- affecté, forcé, maniéré, recherché, sophistiqué
- académique, emphatique
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
naturel /na.ty.ʁɛl/ |
naturels /na.ty.ʁɛl/ |
naturel gđ
- Bản tính.
- Le naturel de l’homme — bản tính của con người
- Tính tự nhiên, vẻ tự nhiên.
- Diction qui manque de naturel — cách nói thiếu tự nhiên
- Tableau qui manque de naturel — bức tranh thiếu vẻ tự nhiên
- Thổ dân, người bản xứ.
- au naturel — không gia vị
- Bœuf au naturel — món thịt bò không gia vị+ (từ cũ, nghĩa cũ) theo mẫu tự nhiên (vẽ mô tả...)
Tham khảo[sửa]
- "naturel". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)