Bước tới nội dung

maniérisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.nje.ʁizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maniérisme
/ma.nje.ʁizm/
maniérismes
/ma.nje.ʁizm/

maniérisme /ma.nje.ʁizm/

  1. (Nghệ thuật) Lối kiểu cách.
  2. (Nghệ thuật) Nghệ thuật kiểu cách.

Tham khảo

[sửa]