Bước tới nội dung

mannite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.ˌnɑɪt/

Danh từ

[sửa]

mannite /ˈmæ.ˌnɑɪt/

  1. (Hoá học) Manit.

Tham khảo

[sửa]