mannskap
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | mannskap | mannskapet |
Số nhiều | mannskap, mannskaper | mannskapa, mannskapene |
mannskap gđ
- Toán, đội, ban, bọn, nhóm (nhân viên, thợ. . . ).
- Det ble arbeidet med fullt mannskap.
- (Hải) Thủy thủ đoàn. (Quân) Quân đội, quân lính.
- Offiserer og mannskap ble beordret å møte.
- Mannskapene ble utkommandert til øvelse.
Tham khảo
[sửa]- "mannskap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)